1657
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1620 1630 1640 1650 1660 1670 1680 |
Năm: | 1654 1655 1656 1657 1658 1659 1660 |
Lịch Gregory | 1657 MDCLVII |
Ab urbe condita | 2410 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Cha. 2 – 9 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1106 ԹՎ ՌՃԶ |
Lịch Assyria | 6407 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1713–1714 |
- Shaka Samvat | 1579–1580 |
- Kali Yuga | 4758–4759 |
Lịch Bahá’í | −187 – −186 |
Lịch Bengal | 1064 |
Lịch Berber | 2607 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 4353 hoặc 4293 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 4354 hoặc 4294 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1373–1374 |
Lịch Dân Quốc | 255 trước Dân Quốc 民前255年 |
Lịch Do Thái | 5417–5418 |
Lịch Đông La Mã | 7165–7166 |
Lịch Ethiopia | 1649–1650 |
Lịch Holocen | 11657 |
Lịch Hồi giáo | 1067–1068 |
Lịch Igbo | 657–658 |
Lịch Iran | 1035–1036 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1019 |
Lịch Nhật Bản | Meireki 3 (明暦3年) |
Phật lịch | 2201 |
Dương lịch Thái | 2200 |
Lịch Triều Tiên | 3990 |
Năm 1657 AD (số La Mã: MDCLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ năm [1] của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Tháng 4
- Trịnh Tạc kế vị chúa Trịnh, hiệu Tây Vương.
Tháng 5
- Ngày 25 và 26: chiến dịch Hộ Quốc Lĩnh tại Phúc Kiến.
Sinh
Lịch Gregory | 1657 MDCLVII |
Ab urbe condita | 2410 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Cha. 2 – 9 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1106 ԹՎ ՌՃԶ |
Lịch Assyria | 6407 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1713–1714 |
- Shaka Samvat | 1579–1580 |
- Kali Yuga | 4758–4759 |
Lịch Bahá’í | −187 – −186 |
Lịch Bengal | 1064 |
Lịch Berber | 2607 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 4353 hoặc 4293 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 4354 hoặc 4294 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1373–1374 |
Lịch Dân Quốc | 255 trước Dân Quốc 民前255年 |
Lịch Do Thái | 5417–5418 |
Lịch Đông La Mã | 7165–7166 |
Lịch Ethiopia | 1649–1650 |
Lịch Holocen | 11657 |
Lịch Hồi giáo | 1067–1068 |
Lịch Igbo | 657–658 |
Lịch Iran | 1035–1036 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1019 |
Lịch Nhật Bản | Meireki 3 (明暦3年) |
Phật lịch | 2201 |
Dương lịch Thái | 2200 |
Lịch Triều Tiên | 3990 |
Mất
- Tháng 4: Trịnh Tráng.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|