Escudo

Juana & Charles I. 1504-1555. AV Escudo (24 mm, 3.38 g, 9 h). Sevilla mint.
Đồng tiền Bồ Đào Nha có giá trị 1 escudo, năm 1987

Escudo là một đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Bồ Đào Nha và ở các thuộc địa của họ, cũng như vẫn còn được tiếp tục được sử dụng tại một số quốc gia ngày nay.[1] Hiện nay, Cabo Verde sử dụng escudo là đơn vị tiền tệ của họ. Escudo trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "cái khiên". Các bài viết sau đây sẽ cho thêm thông tin (danh sách này không thể chứa hết tất cả các escudos trong lịch sử):

Escudo hiện tại

  • Escudo Cabo Verde

Escudo cổ xưa

  • Angolan escudo
  • Chilean escudo
  • Mozambican escudo
  • Portuguese escudo
  • Portuguese Guinean escudo
  • Portuguese Indian escudo
  • Portuguese Timorese escudo
  • São Tomé and Príncipe escudo
  • Spanish escudo

Tham khảo

  1. ^ “World escudo coins on Colnect coin catalog”. Colnect. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2013.
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Escudo.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s