Pterorhinus

Genus of birds in the family LeiothrichidaeBản mẫu:SHORTDESC:Genus of birds in the family Leiothrichidae

Pterorhinus
Pterorhinus mitratus
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Aves
Bộ: Passeriformes
Họ: Leiothrichidae
Chi: Pterorhinus
Swinhoe, 1868
Loài điển hình
Pterorhinus davidi
Swinhoe, 1868

Pterorhinus là một chi chim dạng sẻ thuộc họ Kim oanh (Leiothrichidae).

Phân loại

Chi này được nhà động vật học người Anh Robert Swinhoe lập ra vào năm 1868 với loài Pterorhinus davidiloài điển hình.[1] Tên của chi kết hợp từ các từ Hy Lạp cổ đại pteron (lông vũ) và rhinos (lỗ mũi).[2]

Những loài thuộc chi này từng được xếp trong chi Garrulax, nhưng sau khi một nghiên cứu phát sinh chủng loại phân tử năm 2018 được công bố, Garrulax được tách ra và một số loài đã được chuyển sang chi tái lập Pterorhinus. Đồng thời, bốn loài trước đây thuộc chi Babax đã được chuyển đến đây.[3][4]

Các loài

Chi này có 23 loài:[4]

Tham khảo

  1. ^ Swinhoe, Robert (1868). “Ornithological notes from Amoy”. Ibis. 2nd Series. 4: 52–65 [60–62]. doi:10.1111/j.1474-919X.1868.tb06100.x.
  2. ^ Jobling, James A. (2010). The Helm Dictionary of Scientific Bird Names. London: Christopher Helm. tr. 322. ISBN 978-1-4081-2501-4.
  3. ^ Cibois, A.; Gelang, M.; Alström, P.; Pasquet, E.; Fjeldså, J.; Ericson, P.G.P.; Olsson, U. (2018). “Comprehensive phylogeny of the laughingthrushes and allies (Aves, Leiothrichidae) and a proposal for a revised taxonomy”. Zoologica Scripta. 47 (4): 428–440. doi:10.1111/zsc.12296. S2CID 51883434.
  4. ^ a b Gill, Frank; Donsker, David biên tập (2019). “Laughingthrushes and allies”. World Bird List Version 9.1. International Ornithologists' Union. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019.
  • Collar, N. J. & Robson, C. 2007. Family Timaliidae (Babblers) pp. 70 – 291 in; del Hoyo, J., Elliott, A. & Christie, D.A. eds. Handbook of the Birds of the World, Vol. 12. Picathartes to Tits and Chickadees. Lynx Edicions, Barcelona.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q55312740
  • BOLD: 918388
  • GBIF: 4571963
  • IRMNG: 1420415
  • NBN: NHMSYS0021259110
Hình tượng sơ khai Bài viết Bộ Sẻ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s