Rafael Gaúcho
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rafael Pompeo Rodrigues Ledesma | ||
Ngày sinh | 31 tháng 12, 1982 (41 tuổi) | ||
Nơi sinh | Porto Alegre, Brasil | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | Juventude | 38 | (6) |
2004 | → Flamengo (mượn) | 2 | (1) |
2004–2005 | Académica | 16 | (2) |
2005–2006 | Estrela da Amadora | 4 | (0) |
2006 | Atlético Mineiro | 2 | (0) |
2006–2008 | FBK Kaunas | 46 | (35) |
2009–2011 | Partizan Minsk | 30 | (4) |
2011 | → Dinamo Minsk (mượn) | 24 | (6) |
2012–2013 | Sūduva Marijampolė | 33 | (21) |
2013–2014 | Ethnikos Achna | 10 | (3) |
2014–2015 | Birkirkara | 27 | (13) |
2015–2016 | Sliema Wanderers | 19 | (3) |
2016 | → Valletta (mượn) | 10 | (1) |
2016 | Gżira United | 13 | (1) |
2017 | Jelgava | 12 | (2) |
2017–2018 | Vitebsk | 14 | (5) |
2019 | Panevėžys | 28 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29. 11. 2019 |
Rafael Pompeo Rodrigues Ledesma (sinh 31 tháng 12 năm 1982 ở Porto Alegre, Brasil), hay còn gọi Gaúcho hoặc Rafael Ledesma, là một cầu thủ bóng đá Brasil.
Anh ký hợp đồng với FBK Kaunas từ Atlético Mineiro vào mùa hè 2006. Sau hai mùa giải ở FBK Kaunas, anh chuyển đến Partizan Minsk ở Belarus. Vào mùa đông 2012 anh trở về Litva và thi đấu cho Suduva.[1] Năm 2013 Ledesma rời Litva và ký hợp đồng với Ethnikos Achna của Síp.
Danh hiệu
- Vô địch A Lyga (2):
- 2006, 2007,
- Á quân A Lyga (2):
- 2008,
- Vô địch Cúp Litva (2)
- 2007–08
- Baltic League: Vô địch (1)
- 2008
- Maltese Premier League: Vô địch (1)
- 2015–16
- Maltese FA Trophy: Vô địch (1)
- 2014–15
- Siêu cúp bóng đá Malta: Vô địch (1)
- 2014
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất A Lyga 2007.
- Vua phá lưới A Lyga: 2008 14 bàn
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Sūduva Marijampolė 2012
Tham khảo
- ^ Web Archive of CBF International Transfer List
Liên kết ngoài
- (tiếng Bồ Đào Nha) Brasilian FA Database
- Rafael Gaúcho tại Soccerway
Bản mẫu:A Lyga Player of the Year Bản mẫu:A Lyga Top Scorers