Sakurai, Nara
Sakurai 桜井市 | |
---|---|
— City — | |
Hiệu kỳ | |
Location of Sakurai in Nara | |
Sakurai | |
Tọa độ: 34°31′B 135°51′Đ / 34,517°B 135,85°Đ / 34.517; 135.850 | |
Country | Nhật Bản |
Region | Kansai |
Prefecture | Nara |
Chính quyền | |
• Mayor | Akira Hasegawa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 98,92 km2 (3,819 mi2) |
Dân số (ngày 31 tháng 1 năm 2007) | |
• Tổng cộng | 63,321 |
• Mật độ | 630,01/km2 (163,170/mi2) |
Múi giờ | Japan Standard Time (UTC+9) |
Postal code(s) | 633-8585 |
Thành phố kết nghĩa | Chartres, Taisha, Kumano |
- Cây | Liễu sam |
- Hoa | Anh đào Nhật Bản |
Số điện thoại | 0744-42-9111 |
Địa chỉ | 432-1 Ōaza Ōdono 633-8585 |
Trang web | City of Sakurai |
Sakurai (桜井市, Sakurai-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Nara, Nhật Bản.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Sakurai, Nara tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu địa lý liên quan đến Sakurai, Nara tại OpenStreetMap
- (tiếng Nhật) Trang web chính thức Lưu trữ 2002-09-14 tại Library of Congress Web Archives
Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|