Mile high club

Mục từ này liên quan đến chủ đề giáo dục giới tínhtình dục. Thông tin ở đây có thể không phù hợp với một số đối tượng độc giả hoặc khi truy cập ở những nơi công cộng. Wikipedia không chịu trách nhiệm về những nội dung có thể không phù hợp cho một số người xem, xem chi tiết tại Wikipedia:Phủ nhận về nội dung.
Mô hình nhà vệ sinh trên máy bay

Mile-high club (nghĩa đen: câu lạc bộ cách xa mặt đất một dặm) là từ lóng chỉ việc tham gia quan hệ tình dục trên máy bay hoặc các phương tiện bay khác.[1][2][3]

Tần suất

Một cuộc điều tra trong những năm 2010 cho thấy: 9% người Mỹ từng có những hành động khơi gợi tình dục trên ghế ngồi máy bay, 17% trong nhà vệ sinh, 5% thực hiện với hành khách khác và 3% với tiếp viên đoàn bay.[4]

Tham khảo

  1. ^ “Welcome to the Mile-High Club”.
  2. ^ Rob Woodburn (ngày 24 tháng 5 năm 2006). “Sex at high altitude”. The Sydney Morning Herald. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2007.
  3. ^ “Sex: caught at it”. TheSite.org. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2007. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2007. Đã định rõ hơn một tham số trong |archiveurl=|archive-url= (trợ giúp)
  4. ^ Christopher Muther (ngày 12 tháng 9 năm 2018). “Had sex on a plane? Who's most likely to get drunk on a flight? It's the wonderful, clickable world of travel surveys”. The Boston Globe.

Liên kết ngoài

  • Plane Headed to Las Vegas Diverted After Couple Tries to Join 'Mile-High Club'
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Lịch sử
Hành vi tình dục
Sinh lý
Sức khỏe sinh sản
Giáo dục giới tính
Nhận thức
Luật pháp
Các mối quan hệ
và xã hội
Công nghệ tình dục
Sách tình dục
Tôn giáo và
tình dục
Khác
  • x
  • t
  • s
Hiện tượng quan hệ tình dục
Động lực tình dục
Xem thêm
  • Human female sexuality
  • Human male sexuality
  • Right to sexuality
  • Sexecology
  • Sexual addiction
  • Sexual and reproductive health and rights
  • Sex Addicts Anonymous
  • Sexual jealousy
  • Sexual norm
  • Sex-positive feminism
  • Sex-positive movement
  • Sexual revolution
  • Sexual surrogate
  • Stanley v. Georgia
  • x
  • t
  • s
Chung
Từ lóng LGBT
Trong khiêu dâm
Trong văn hoá đại chúng
  • List of films that most frequently use the word fuck
Liên quan
  • x
  • t
  • s
Hàng không thương mại
Hãng hàng không
Liên minh
Trade groups
  • Quốc tế
    • ACO
    • ATAG
    • IATA
    • IATAN
    • ISTAT
  • Hoa Kỳ
    • A4A
    • RAA
  • Châu Âu
  • Khu vực khác
    • AACO
    • AAPA
    • AFRAA
    • RAAA
Phi hành đoàn
Máy bay dân dụng
  • Hạng vé
  • Khoang máy bay
  • Khoang vệ sinh
  • Suất ăn
  • Sơ đồ ghế
  • Ghế
  • Khoang nghỉ tiếp viên
  • Việc giải trí trên chuyến bay
  • Việc hút thuốc trên chuyến bay
  • Khoang chứa suất ăn
  • Túi nôn
Sân bay
Hành khách /
Nhập cảnh
Tác động môi trường
  • Hypermobility
  • Environmental impact of aviation
Luật
  • Hiệp định vận tải hàng không quốc tế
    • Thỏa thuận Bermuda (Vương quốc Anh-Hoa Kỳ, 1946–1978)
    • Thỏa thuận Bermuda II (Vương quốc Anh-Hoa Kỳ, 1978–2008)
    • China-US
    • Cross-Strait charter (Trung Quốc–Đài Loan)
  • Công ước Bắc Kinh
  • Cape Town Treaty
  • Công ước Chicago
  • Convention on the Marking of Plastic Explosives
  • European Common Aviation Area
  • Flight permit
  • Freedoms of the air
  • Hague Hijacking Convention
  • Hague Protocol
  • ICAO
  • Công ước Montreal
  • Thương quyền vận tải hàng không
    • Hiệp ước Bầu trời mở EU–Hoa Kỳ
  • Công ước Paris năm 1919
  • Công ước Rome
  • Công ước Sabotage
  • Công ước Tokyo
  • Công ước Warsaw
Hành lí
  • Bag tag
  • Baggage allowance
  • Baggage carousel
  • Baggage cart
  • Baggage reclaim
  • Baggage handler
  • Baggage handling system
  • Checked baggage
  • Hand luggage
  • Lost luggage
  • Luggage lock
An ninh hàng không
  • Air Navigation and Transport Act
  • Air rage
  • Điều khiển không lưul
  • Aircraft safety card
  • Airport authority
  • Airport crash tender
  • Airport police
  • Airport security
  • Brace position
  • Evacuation slide
  • Bộ lưu chuyến bay
  • National aviation authority
  • Overwing exits
  • Hướng dẫn an toàn bay
  • Sky marshal
Vé máy bay
  • Airline booking ploys
  • Airline reservations system
  • Airline ticket
  • Airline timetable
  • Bereavement flight
  • Boarding pass
  • Codeshare agreement
  • Continent pass
  • Electronic ticket
  • Fare basis code
  • Flight cancellation and delay
  • Frequent-flyer program
  • Government contract flight
  • One-way travel
  • Open-jaw ticket
  • Passenger name record
  • Red-eye flight
  • Round-the-world ticket
  • Standby
  • Tracking
  • Travel agency
  • Travel website
Dịch vụ mặt đất
  • Aircraft maintenance technician
  • Aircraft ground handling
  • Baggage handler
  • Flight dispatcher
Khác
  • Mile high club